GIỚI THIỆU, TÌM HIỂU XE HINO 500 FC CHUYÊN DỤNG CHỞ SIÊU XE
GIÁ XE Ô TÔ CHỞ SIÊU XE HINO 6.5 TẤN
- Chất lượng: Mới 100%
- Xuất xứ: xe cơ sở nhập khẩu 3 cục từ nhà máy Hino Motor Nhật Bản, lắp ráp tại nhà máy Hino Motors Việt Nam. Hệ thống sàn trượt chuyên dụng chở ô tô siêu xe sản xuất tại Việt Nam
- Màu sắc: Trắng, chọn thêm: Xanh, Đỏ, Vàng
- Trong bối cảnh nhu cầu sử dụng các siêu xe ô tô của các thương hiệu nổi tiếng như: Bugati, Rolls-Royce, Porsche, Mclaren, Maserati, Land Rover, Lamborghini... tại Việt Nam ngày càng cao và do yêu cầu khắt khe về vấn đề vận chuyển siêu xe từ cảng về đại lý, về nhà khách hàng lên việc lựa chọn 1 chiếc xe tải hino 6t5 chuyên dụng chở siêu xe đáp ứng được sự an toàn ổn định. Chính vì vậy, chúng tôi đã thiết kế riêng dòng xe chở ô tô siêu xe đóng trên nền xe tải Hino Nhật Bản ( dòng xe tải Nhật Bản chất lượng số 1 tại Việt Nam ).
Xe tải Hino FC thùng kín chở siêu xe
- Xe ô tô Hino chở siêu xe được trang bị động cơ Diesel HINO J05E - UA (Euro 4) phun nhiên liệu điều khiển điện tử dung tích xilanh 5.123cc tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp cho công suất 180 - (2.500 vòng/phút), mô men xoắn cực đại 530 - (1.500 vòng/phút). Hộp số LX06S với 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6. Ly hợp loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép, có trang bị phanh khí xả giúp di chuyển đèo dốc an toàn hơn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI HINO FC CHUYÊN DỤNG CHỞ SIÊU XE |
Xuất xứ : |
|
Nhật Bản - Việt Nam |
Loại xe |
|
Ô tô chở xe |
Website bán hàng: |
|
www.hinonhapkhau.vn |
Hotline bán hàng: |
|
0962.91.1919 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
9.900 |
Trọng lượng bản thân |
Kg |
6.305 |
Tải trọng xe sau đóng thùng |
Kg |
2.500 |
KÍCH THƯỚC (DIMENSION) |
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
9.175 x 2.500 x 3.720 |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
7.200 x 2.360 x 2.600 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
Loại động cơ |
Động cơ Diesel HINO J05E - UP (Euro 4) tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp |
Dung tích xi lanh |
cc |
5.123 |
Tỷ số nén |
|
18:1 |
Hệ thống cấp nhiên liệu |
|
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
112 x 130 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
180Ps/2500 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
544 - (1.500 vòng/phút) |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Euro IV |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
Ly hợp |
Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
LX06S loại 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
Kiểu hệ thống lái |
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
Hệ thống treo |
trước |
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực |
sau |
Nhíp đa lá |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
Thông số lốp |
trước/sau |
8.25-16 / 8.25-16 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
Hệ thống phanh chính |
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
Hệ thống phanh phụ |
Phanh khí xả |
Hệ thống phanh đỗ |
Loại cơ khí, bát phanh bên trong mở rộng để truyền lực đến trục các đăng |
ĐẶC TÍNH |
Chiều dài cơ sở |
mm |
5.320 |
Khả năng leo dốc |
% |
40,9% |
Tốc độ tối đa |
Km/h |
107 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
100 |
TRANG THIẾT BỊ (OPTION) |
Hệ thống âm thanh |
CD&AM/FM Radio |
Hệ thống điều hòa cabin |
Có |
Cửa sổ điện và khóa trung tâm |
Có |
Kiểu ca-bin |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn |
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe |
Có |
BẢO HÀNH (WARRANTY) |
12 tháng và không giới hạn km chạy |
GHI CHÚ |
Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng hạ sàn thùng, cơ cấu chằng buộc cố định xe và thiết bị đồng bộ kèm theo;
All rights reserved. | Bản quyền thuộc về:
www.hinonhapkhau.vn/ Hotline: 0962.91.1919 |
Thông tin chi tiết xin Quý khách hàng vui lòng liên hệ:
Phòng kinh doanh Xe tải, xe chuyên dụng Hino Nhật Bản và lắp đặt Cẩu Tự Hành:
Phụ trách kinh doanh: Mr Tuấn: 0962.91.1919
Website: http://hinonhapkhau.vn/
Trân trọng cảm ơn và mong được phục vụ Quý khách hàng !