GIỚI THIỆU, TÌM HIỂU XE CẨU UD TRUCKS CRONER PKE 250 GẮN CẨU TỰ HÀNH TADANO 5 TẤN TM-ZE555MH
- Chất lượng mới 100%
- Xuất xứ xe cơ sở UD Trucks Quester PKE250 Nhập khẩu UD Thái Lan
- Xuất xứ cẩu tự hành: Tadano 5 Tấn TM-ZE555MH nhập khẩu Nhật Bản
- Xe tải cẩu UD Croner PKE250 gắn Tadano TM-ZE555MH trang bị động cơ diesel UD Trucks GH8E 250 EC06 dung tích 8 lít 6 xi lanh cung cấp hiệu suất làm việc tuyệt vời và mạnh mẽ, phù hợp với vận chuyển hàng hóa tải trọng lớn và nặng. Chi phí vận hành máy thấp nhờ tối ưu hóa hiệu suất nhiên liệu, giảm thời gian bảo dưỡng, bảo trì. Động cơ common rail được điều khiển hoàn toàn bằng điện tử với độ chính xác cao. Công suất cực đại Hp(kw)/rpm: 250Hp (184Kw)/2200. Mô men xoắn cực đại Nm/rpm: 950/1800.
- Khung gầm xe tải gắn cẩu UD Croner lắp Tadano TM-ZE555MH được thiết kế mạnh mẽ và linh hoạt dựa trên công nghệ tiên tiến của tập đoàn Volvo đã được kiểm chứng độ bền bỉ trên toàn cầu. Xe tải UD Croner đứng đầu phân khúc về tải trọng cầu trước và cầu sau, khiến nó trở thành xe tải hạng trung có hiệu suất tốt nhất trên thị trường. Cả hai trục trước/sau đều được chế tạo cực kỳ cứng cáp để có thể chịu tải cao và giảm thời gian thay nhớt gần gấp ba lần so với các mẫu xe tải hạng trung khác.
- Hệ thống treo sau dạng lò xo nhiều lá loại tiêu chuẩn giúp vận chuyển hàng hóa ổn định và êm ái. Xe tải thùng cẩu Tadano TM-ZE555MH UD Croner PKE250 được trang bị hộp số sàn đáng tin cậy và bền bỉ. Hộp số cơ khí 6 số tiến 1 số lùi có thể đáp ứng những yêu cầu khắc nghiệt nhất trong các điều kiện vận hành khác nhau và tải nặng.
THÔNG SỐ XE CẨU UD TRUCKS CRONER PKE 250 PKE 42R GẮN CẨU 5 TẤN 5 ĐỐT TADANO |
MODEL |
PKE 42R |
KÍCH THƯỚC |
|
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) |
10150 x 2500 x 2760 |
Kích thước lòng thùng (D x R x C) (mm) |
7930 x 2350 x 650 |
Vệt bánh trước/sau (mm) |
2027/1836 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
5500 |
KHỐI LƯỢNG |
|
Tự trọng (kg) |
6855 |
Tải trọng (kg) |
7800 |
Tổng tải trọng (kg) |
14850 |
Số chỗ ngồi (người) |
3 |
ĐỘNG CƠ |
|
Model |
GH8E 250 EC06 |
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điện tử trực tiếp |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro IV |
Dung tích xy lanh (cc) |
7698 |
Công suất cực đại (Hp (Kw)/rpm) |
250(184)/2200 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
950/1800 |
TRUYỀN ĐỘNG |
|
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô |
|
Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi |
Hộp số |
Tỷ số truyền của số tiến: 8.71 / 4.69 / 2.93 / 1.87 / 1.3 / 1 Tỷ số truyền của số lùi: 8.02 |
Tỷ số truyền cầu |
4.33 |
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít ê-cu-bi, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Trước/ Sau |
Tang trống khí nén toàn phần |
Phanh tay |
Lốc - kê |
HỆ THỐNG TREO |
|
Trước |
Nhíp lá (Parabol), giảm chấn thủy lực |
Sau |
Nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP |
Michelin, 11.00 R20 |
Thể tích thùng nhiên liệu (lít) |
190 |
TRANG BỊ AN TOÀN |
|
Phanh |
ABS |
Phanh hỗ trợ đổ đèo |
Có |
Hệ thống treo trước |
Thanh cân bằng ngang |
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN |
|
Giải trí |
Radio, MP3, cổng AUX |
Máy lạnh |
Có |
Cửa chỉnh điện |
Có |
Đồ nghề theo xe |
Tiêu chuẩn |
Ghi chú |
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu TADANO, model TM-ZE555MH có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 5050 kg/2,5 m và 650 kg/13,12 m (tầm với lớn nhất); |