XE TRUYỀN HÌNH LƯU ĐỘNG HINO 8 TẤN - MODEL FG8JT7A:
- Chất lượng: Mới 100%
- Xuất xứ xe: Nhập khẩu 3 cục từ nhà máy Hino Motors Nhật Bản, lắp ráp tại nhà máy Hino Motors Việt Nam.
- Màu sắc: Trắng, các màu khác chọn thêm: xanh, vàng, đỏ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TRUYỀN HÌNH LƯU ĐỘNG HINO 8 TẤN - MODEL FG8JT7A |
Loại phương tiện : |
|
Xe truyền hình lưu động |
Xuất xứ : |
|
Nhật Bản - Việt Nam |
Website bán hàng: |
|
www.hinonhapkhau.vn |
Hotline bán hàng: |
|
0962.91.1919 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
14.295 |
Trọng lượng bản thân |
|
14.000 |
Tải trọng cho phép |
Kg |
0 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
3 |
KÍCH THƯỚC (DIMENSION) |
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
10.970 x 2.500 x 3.860 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
Kiểu |
J08E - WE |
Loại động cơ |
Động cơ Diesel HINO J08E - WE (Euro 4) 6 xi-lanh thẳng hàng với tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp |
Dung tích xi lanh |
cc |
7.684 |
Tỷ số nén |
|
18:1 |
Hệ thống cấp nhiên liệu |
|
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
112 x 130 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
260 Ps/2500 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
794 - (1.500 vòng/phút) |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Euro IV |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
Ly hợp |
Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
MX06
loại 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6, số 6 vượt tốc |
Tỷ số truyền |
5.857 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
Kiểu hệ thống lái |
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực điện, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
Hệ thống treo |
trước |
Nhíp lá parabol với giảm chấn thủy lực |
sau |
Nhíp đa lá |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
Hiệu |
Bridgestone |
Thông số lốp |
trước/sau |
11.00R20 / 11.00R20 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
Hệ thống phanh chính |
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng, cam phanh chữ S |
Hệ thống phanh phụ |
Phanh khí xả |
Hệ thống phanh đỗ |
Phanh lò xo điều khiển khí nén tác dụng lên trục sau |
ĐẶC TÍNH |
Chiều dài cơ sở |
mm |
5.530 |
Khả năng leo dốc |
% |
30% |
Tốc độ tối đa |
Km/h |
85 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
200 |
TRANG THIẾT BỊ (OPTION) |
Hệ thống âm thanh |
Radio, USB |
Hệ thống điều hòa cabin |
Có |
Cửa sổ điện và khóa trung tâm |
Có |
Kiểu ca-bin |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn gồm giảm chấn cao su phía sau |
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe |
Có |
BẢO HÀNH (WARRANTY) |
12 tháng và không giới hạn km chạy |
GHI CHÚ |
Các trang thiết bị phục vụ truyền hình lưu động (100 kg);
All rights reserved. | Bản quyền thuộc về:
www.hinonhapkhau.vn/ Hotline: 0962.91.1919 |
Thông tin chi tiết xin Quý khách hàng vui lòng liên hệ:
Phòng kinh doanh Xe tải, xe chuyên dụng Hino Nhật Bản và lắp đặt Cẩu Tự Hành:
Phụ trách kinh doanh: Mr Tuấn: 0962.91.1919
Website: http://hinonhapkhau.vn/
Trân trọng cảm ơn và mong được phục vụ Quý khách hàng !