XE TẢI HINO 15 TẤN THÙNG CÁNH DƠI DÀI 9.3M - MODEL FL8JW7A TẠI HÀ NỘI
GIÁ XE TẢI HINO 3 CHÂN THÙNG CÁNH DƠI NĂM 2024 - 2025 MỚI NHẤT
- Chất lượng: Mới 100%
- Xuất xứ: Linh kiện nhập khẩu 3 cục Nhật Bản, lắp ráp tại nhà máy Hino Motors Việt Nam
- Màu sắc: Trắng, chọn thêm: Xanh, Đỏ, Vàng

- Xe hino 3 chân thùng cánh dơi có thể coi là một biến thể của xe tải thùng kín thông dụng. Xe được trang bị động cơ Diesel Hino Euro 4 dung tích 7.684cc với hệ thống phun nhiên liệu điều khiển điện tử mới nhất cho công suất 280 Ps tại 1.900 Vòng/phút. Hộp số M009 với 9 số tiến và 1 số lùi. Xe trang bị lốp Bridgestone cỡ 11.00R20.
+ Ly hợp: Loại địa đơn ma sát khô giảm chấn lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
+ Hệ thống lái: Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiệng và chiều cao.
+ Hệ thống phanh: Khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S. Có trang bị phanh khí xả, phanh đỗ kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén.
* HÌNH ẢNH XE TẢI HINO 15 TẤN THÙNG CÁNH DƠI - FL8JW7A TẠI SHOWROOM LONG BIÊN HÀ NỘI:


Bảng giá xe tải thùng cánh dơi lưu động 15 tấn hino FL

Xe cánh dơi lưu động 3 chân hino giá bao nhiêu?


* THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI HINO 3 CHÂN 15 TẤN THÙNG CÁNH DƠI LƯU ĐỘNG ĐỜI 2024 - 2025:
| XE TẢI HINO 3 CHÂN 15 TẤN THÙNG CÁNH DƠI DÀI 9,3M - MODEL FL8JW7A |
| Loại phương tiện : |
|
Ô tô tải thùng kín kiểu cánh dơi |
| Xuất xứ : |
|
Nhật Bản - Việt Nam |
| Website bán hàng: |
|
www.hinonhapkhau.vn |
| Hotline bán hàng: |
|
0962.91.1919 |
| TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
| Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
24.000 |
| Trọng lượng bản thân |
Kg |
9.655 |
| Tải trọng cho phép |
Kg |
14.000 |
| Số chỗ ngồi |
Chỗ |
3 |
| KÍCH THƯỚC (DIMENSION) |
| Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
11.3750 x 2.500 x 3.730 |
| Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
9.300 x 2.220 x 2.320 |
| ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
| Kiểu |
J08E - WD |
| Loại động cơ |
Động cơ Diesel HINO J08E - WD (Euro 4) 6 xi-lanh thẳng hàng với tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp |
| Dung tích xi lanh |
cc |
7.684 |
| Tỷ số nén |
|
18:1 |
| Hệ thống cấp nhiên liệu |
|
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
| Đường kính x Hành trình piston |
mm |
112 x 130 |
| Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
280 - (2.500 vòng/phút) |
| Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
824 - (1.500 vòng/phút) |
| Tiêu chuẩn khí thải |
|
Euro IV |
| HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
| Ly hợp |
Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
| Hộp số |
M009
9 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 1 đến số 9 |
| HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
| Kiểu hệ thống lái |
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực điện, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
| HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
| Hệ thống treo |
trước |
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực |
| sau |
Nhíp đa lá |
| LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
| Hiệu |
Bridgestone |
| Thông số lốp |
trước/sau |
11.00R20 / 11.00R20 |
| HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
| Hệ thống phanh chính |
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng, cam phanh chữ S |
| Hệ thống phanh phụ |
Phanh khí xả |
| Hệ thống phanh đỗ |
Phanh lò xo điều khiển khí nén tác dụng lên trục trước và số 1 của trục sau |
| ĐẶC TÍNH |
| Chiều dài cơ sở |
mm |
5.830 + 1.350 |
| Khả năng leo dốc |
% |
30% |
| Tốc độ tối đa |
Km/h |
85 |
| Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
200 |
| TRANG THIẾT BỊ (OPTION) |
| Hệ thống âm thanh |
CD&AM/FM Radio |
| Hệ thống điều hòa cabin |
Có |
| Cửa sổ điện và khóa trung tâm |
Có |
| Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe |
Có |
| BẢO HÀNH (WARRANTY) |
12 tháng và không giới hạn km sử dụng |
| GHI CHÚ |
Cơ cấu ty đẩy nâng, hạ thành bên phía trên của thùng hàng
All rights reserved. | Bản quyền thuộc về:
www.hinonhapkhau.vn/ Hotline: 0962.91.1919 |
Thông tin chi tiết xin Quý khách hàng vui lòng liên hệ:
Phòng kinh doanh Xe tải, xe chuyên dụng Hino Nhật Bản và lắp đặt Cẩu Tự Hành:
Phụ trách kinh doanh: Mr Tuấn: 0962.91.1919
Website: http://hinonhapkhau.vn/

Trân trọng cảm ơn và mong được phục vụ Quý khách hàng !