XE TẢI HINO 9 TẤN THÙNG LỬNG DÀI 6.3M | XE TẢI HINO FG8JP7A THÙNG LỬNG DÀI 6,3M
- Chất lượng: Mới 100%
- Xuất xứ: Linh kiện nhập khẩu 3 cục từ nhà máy Hino Motors Nhật Bản, lắp ráp tại nhà máy Hino Motors Việt Nam
- Màu sắc: Trắng, chọn thêm: Xanh, Đỏ, Vàng
- Bên cạnh các sản phẩm xe tải Hino 9 tấn thùng mui bạt, thùng kín. Để đáp ứng nhu cầu sử dụng dòng xe hino 9 tấn thùng lửng chở sắt thép, kính... chúng tôi đã ra mắt model xe tải Hino FG 9 tấn thùng lửng dài 6,3m Euro 4 mới nhất model FG8JP7A. Xe 9t Hino thùng lửng được trang bị động cơ Hino J08E - WE, 6 xylanh thẳng hàng với tua bin tăng nạp và làm mát khí nạp, dung tích xylanh 7.684 cc cho công suất 260 Ps tại 2.500 vòng/phút, đi kèm hộp số với 6 số tiến và 1 số lùi đồng tốc từ số 2 đến số 6, số 6 là số vượt tốc.
- Hệ thống cung cấp nhiên liệu: phun nhiên liệu điều khiển điện tử.
- Ly hợp: Loại đĩa đơn ma sát khô giảm chấn lò xo, sẫn động thủy lực trợ lực khí nén.
- Hệ thống lái: loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao.
- Hệ thống treo cầu trước là nhíp lá Parabol với giảm chấn thủy lực và hệ thống treo cầu cầu nhíp đa lá.
- Hệ thống phanh: khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S. Phanh đỗ kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 2, dẫn động khí nén.
* HÌNH ẢNH XE TẢI HINO 9 TẤN THÙNG LỬNG TẠI SHOWROOM LONG BIÊN HÀ NỘI :
Hình ảnh xe tải Hino 9 tấn thùng lửng tại Hà Nội
* THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HINO 9 TẤN THÙNG LỬNG ĐỜI NĂM 2020 - 2021 :
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI HINO 9 TẤN THÙNG LỬNG DÀI 6,3M - MODEL FG8JP7A |
Xuất xứ : |
|
Nhật Bản - Việt Nam |
Website bán hàng: |
|
www.hinonhapkhau.vn |
Hotline bán hàng: |
|
0962.91.1919 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
16.000 |
Trọng lượng bản thân |
Kg |
6.805 |
Tải trọng cho phép |
Kg |
9.000 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
3 |
KÍCH THƯỚC (DIMENSION) |
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
8.550 x 2.500 x 2.705 |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
6.300 x 2.380 x 600 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
Kiểu |
J08E - WE |
Loại động cơ |
Động cơ Diesel HINO J08E - WE (Euro 4) 6 xi-lanh thẳng hàng với tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp |
Dung tích xi lanh |
cc |
7.684 |
Tỷ số nén |
|
18:1 |
Hệ thống cấp nhiên liệu |
|
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
112 x 130 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/
rpm |
260PS/2500 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại |
N.m/
rpm |
794 - (1.500 vòng/phút) |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Euro IV |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
Ly hợp |
Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
MX06
loại 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6, số 6 vượt tốc |
Tỷ số truyền |
5.857 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
Kiểu hệ thống lái |
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực điện, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
Hệ thống treo |
trước |
Nhíp lá parabol với giảm chấn thủy lực |
sau |
Nhíp đa lá |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
Hiệu |
Bridgestone |
Thông số lốp |
trước/
sau |
11.00R20 / 11.00R20 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
Hệ thống phanh chính |
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng, cam phanh chữ S |
Hệ thống phanh phụ |
Phanh khí xả |
Hệ thống phanh đỗ |
Phanh lò xo điều khiển khí nén tác dụng lên trục sau |
ĐẶC TÍNH |
Chiều dài cơ sở |
mm |
5.530 |
Khả năng leo dốc |
% |
30% |
Tốc độ tối đa |
Km/h |
85 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
200 |
TRANG THIẾT BỊ (OPTION) |
Hệ thống âm thanh |
Radio, USB |
Hệ thống điều hòa cabin |
Có |
Cửa sổ điện và khóa trung tâm |
Có |
Kiểu ca-bin |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn gồm giảm chấn cao su phía sau |
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe |
Có |
BẢO HÀNH (WARRANTY) |
12 tháng và không giới hạn km chạy |
GHI CHÚ |
All rights reserved. | Bản quyền thuộc về:
www.hinonhapkhau.vn/ Hotline: 0962.91.1919 |
Thông tin chi tiết xin Quý khách hàng vui lòng liên hệ:
Phòng kinh doanh Xe tải, xe chuyên dụng Hino Nhật Bản và lắp đặt Cẩu Tự Hành:
Phụ trách kinh doanh: Mr Tuấn: 0962.91.1919
Website: http://hinonhapkhau.vn/
Trân trọng cảm ơn và mong được phục vụ Quý khách hàng !