GIỚI THIỆU XE TẢI HINO DUTRO 3.45 TẤN EURO V THÙNG LỬNG DÀI 5,7M - MODEL XZU352L:
- Chất lượng: Mới 100%
- Xuất xứ xe: Nhập khẩu 3 cục từ nhà máy Hino Motors Nhật Bản, lắp ráp tại nhà máy Hino Motors Việt Nam.
- Màu sắc: Trắng, các màu khác chọn thêm: xanh, vàng, đỏ
- Xe tải Hino thùng lửng 3.5 tấn thùng dài là dòng xe tải hạng nhẹ thuộc Series 300 của Hino được phân phối tại thị trường Việt Nam từ đầu năm 2013.
- Động cơ xe tải Hino dutro 3,49 tấn thùng lửng được trang bị động cơ phun nhiên liệu điều khiển điện tử Hino N04C-VC 4 kỳ 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước. Công suất cực đại 136 Ps - 2500 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 390 N.m - 1.400 vòng/phút. Đồng thời xe được trang bị hộp số cơ khí, 5 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 5, có số 5 là vượt tốc.
- Ly hợp loại Đĩa đơn, ma sát khô, giảm chấn lò xo tự động điều chỉnh.
- Hệ thống lái: Cột tay lái điều chỉnh được độ cao và góc nghiêng với cơ cấu khóa, cơ cấu lái trục vít eecu bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần.
- Hệ thống phanh tang trống điều khiển thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, có trang bị phanh khí xả.
- Hệ thống treo cầu trước và cầu sau: Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thủy lực.
- Cỡ lốp: 7.50-16 cùng khả năng vượt dốc lên tới 33.6%
Hình ảnh xe tải Hino 3.45 tấn Euro V thùng lửng tại Hà Nội
* THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THÙNG LỬNG 3.45 TẤN HINO DUTRO XZU352L NHẬP KHẨU INDONESIA :
XE TẢI HINO DUTRO 3,45 TẤN THÙNG LỬNG DÀI 5,7M - MODEL XZU352L |
Xuất xứ : |
|
Nhập khẩu từ nhà máy Hino Indonesia |
Loại xe |
|
Ô tô tải |
Website bán hàng: |
|
www.hinonhapkhau.vn |
Hotline bán hàng: |
|
0962.91.1919 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
6.850 |
Trọng lượng bản thân |
Kg |
3.205 |
Tải trọng cho phép |
Kg |
3.450 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
3 |
KÍCH THƯỚC (DIMENSION) |
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
7.465 x 1.990 x 2.155 |
Kích thước lòng thùng (D x R x C) |
mm |
5.700 x 1.870 x 480 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
Loại động cơ |
Động cơ Diesel Hino N04C-VC với 4 xi-lanh thẳng hàng làm mát bằng nước |
Dung tích xi lanh |
cc |
4.009 |
Tỷ số nén |
|
18:1 |
Hệ thống cấp nhiên liệu |
|
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
104 x 118 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
136 Ps/2500 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
390 - (1.400 vòng/phút) |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Euro IV |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
Ly hợp |
Loại đĩa đơn, ma sát khô, giảm chấn lò xo tự động điều chỉnh |
Hộp số |
Hợp số cơ khí M550, 5 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc
từ số 1 đến số 5, có số 5 là số vượt tốc |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
Kiểu hệ thống lái |
Cột tay lái điều chỉnh được độ cao và góc nghiêng với cơ cấu khóa, cơ cấu lái trục vít êcu bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
Hệ thống treo |
trước |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhps lá, 2 giảm chấn thủy lực |
sau |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhps lá, 2 giảm chấn thủy lực |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
Thông số lốp |
trước
/sau |
7.50-16 / 7.50-16 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
Hệ thống phanh chính |
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không |
Hệ thống phanh phụ |
Phanh khí xả |
Hệ thống phanh đỗ |
Loại cơ khí, tác động lên hệ thống truyền lực sau hộp số |
ĐẶC TÍNH |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.995 |
Khả năng leo dốc |
% |
34% |
Tốc độ tối đa |
Km/h |
118 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
100 |
TRANG THIẾT BỊ (OPTION) |
Hệ thống âm thanh |
CD&AM/FM Radio |
Cửa sổ điện và khóa trung tâm |
Có |
Kiểu ca-bin |
Cabin kiểu lật |
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe |
Có |
BẢO HÀNH (WARRANTY) |
12 tháng và không giới hạn km chạy |
GHI CHÚ |
All rights reserved. | Bản quyền thuộc về:
www.hinonhapkhau.vn/ Hotline: 0962.91.1919 |
Thông tin chi tiết xin Quý khách hàng vui lòng liên hệ:
Phòng kinh doanh Xe tải, xe chuyên dụng Hino Nhật Bản và lắp đặt Cẩu Tự Hành:
Phụ trách kinh doanh: Mr Tuấn: 0962.91.1919
Website: http://hinonhapkhau.vn/
Trân trọng cảm ơn và mong được phục vụ Quý khách hàng !