GIỚI THIỆU XE HOOLIFT CHỞ RÁC 14 KHỐI ( 14M3) thùng rời - MODEL HINO FG8JJ7A :



Hình ảnh xe e chở rác HIno FG 14m3 tại Showroom Hà Nội

| THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HOOKLIFT CHỞ RÁC THÙNG RỜI 14 KHỐI - MODEL HINO FG8JJ7A |
| Loại phương tiện : |
|
Ô tô chở rác |
| Xuất xứ : |
|
Nhật Bản - Việt Nam |
| Website bán hàng: |
|
www.hinonhapkhau.vn |
| Hotline bán hàng: |
|
0962.91.1919 |
| TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
| Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
15.830 |
| Trọng lượng bản thân |
Kg |
8.835 |
| Tải trọng cho phép |
Kg |
6.800 |
| Số chỗ ngồi |
Chỗ |
3 |
| KÍCH THƯỚC (DIMENSION) |
| Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
7.035 x 2.500 x 3.150 |
| Kích thước bao xi téc (D x R x C) |
mm |
4.420 x 2.260/2.030 x 1.420/1.300 mm |
| Chiều dài cơ sở |
mm |
4.330 |
| ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
| Kiểu |
J08E - WE |
| Loại động cơ |
Động cơ Diesel HINO J08E - WE (Euro 4) 6 xi-lanh thẳng hàng với tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp |
| Dung tích xi lanh |
cc |
7.684 |
| Tỷ số nén |
|
18:1 |
| Hệ thống cấp nhiên liệu |
|
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
| Đường kính x Hành trình piston |
mm |
112 x 130 |
| Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
260Ps/2500 vòng/phút |
| Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
794 - (1.500 vòng/phút) |
| Tiêu chuẩn khí thải |
|
Euro IV |
| HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
| Ly hợp |
Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
| Hộp số |
MX06
loại 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6, số 6 vượt tốc |
| Tỷ số truyền |
5.857 |
| HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
| Kiểu hệ thống lái |
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực điện, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
| HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
| Hệ thống treo |
trước |
Nhíp lá parabol với giảm chấn thủy lực |
| sau |
Nhíp đa lá |
| LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
| Hiệu |
Bridgestone |
| Thông số lốp |
trước/sau |
11.00R20 / 11.00R20 |
| HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
| Hệ thống phanh chính |
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng, cam phanh chữ S |
| Hệ thống phanh phụ |
Phanh khí xả |
| Hệ thống phanh đỗ |
Phanh lò xo điều khiển khí nén tác dụng lên trục sau |
| ĐẶC TÍNH |
| Chiều dài cơ sở |
mm |
5.530 |
| Khả năng leo dốc |
% |
30% |
| Tốc độ tối đa |
Km/h |
85 |
| Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
200 |
| TRANG THIẾT BỊ (OPTION) |
| Hệ thống âm thanh |
Radio, USB |
| Hệ thống điều hòa cabin |
Có |
| Cửa sổ điện và khóa trung tâm |
Có |
| Kiểu ca-bin |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn gồm giảm chấn cao su phía sau |
| Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe |
Có |
| BẢO HÀNH (WARRANTY) |
12 tháng và không giới hạn km chạy |
| GHI CHÚ |
Kích thước lòng thùng chứa rác: 4.420 x 2.260/2.030 x 1.420/1.300 mm; - Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu kéo, đẩy, nâng hạ thùng rời chứa rác (14 m3);
All rights reserved. | Bản quyền thuộc về:
www.hinonhapkhau.vn/ Hotline: 0962.91.1919 |
Thông tin chi tiết xin Quý khách hàng vui lòng liên hệ:
Phòng kinh doanh Xe tải, xe chuyên dụng Hino Nhật Bản và lắp đặt Cẩu Tự Hành:
Phụ trách kinh doanh: Mr Tuấn: 0962.91.1919
Website: http://hinonhapkhau.vn/

Trân trọng cảm ơn và mong được phục vụ Quý khách hàng !