GIỚI THIỆU ĐÁNH GIÁ XE CUỐN ÉP RÁC 14 KHỐI HINO FG8JJ7A EURO 4
GIÁ XE HINO 500 FG ÉP RÁC 14 M3 (14M3)
- Chất lượng: Mới 100%
- Xuất xứ xe cơ sở: Linh kiện nhập khẩu 3 cục đồng bộ từ nhà máy Hino Motors Nhật Bản, lắp ráp tại nhà máy Hino Motors Việt Nam. Hệ thống cuốn ép rác 14m3 chuyên dùng được sản xuất tại Việt Nam với vật liệu nhập khẩu.
- Màu sắc: Trắng, chọn thêm: Vàng, Đỏ, Xanh
* HÌNH ẢNH XE CUỐN ÉP RÁC 14 KHỐI HINO FG8JJ7A ĐỜI NĂM 2020 - 2021:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE CUỐN ÉP RÁC 14 KHỐI - HINO FG8JJ7A |
Loại phương tiện : |
|
Ô tô chở rác |
Xuất xứ : |
|
Nhật Bản - Việt Nam |
Website bán hàng: |
|
www.hinonhapkhau.vn |
Hotline bán hàng: |
|
0962.91.1919 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
16.000 |
Trọng lượng bản thân |
Kg |
9.805 |
Tải trọng cho phép |
Kg |
6.000 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
3 |
KÍCH THƯỚC (DIMENSION) |
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
8.200 x 2.500 x 3.440 |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
2900/2650 x 2280 x 1970 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
Kiểu |
J08E - WE |
Loại động cơ |
Động cơ Diesel HINO J08E - WE (Euro 4) 6 xi-lanh thẳng hàng với tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp |
Dung tích xi lanh |
cc |
7.684 |
Tỷ số nén |
|
18:1 |
Hệ thống cấp nhiên liệu |
|
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
112 x 130 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
260Ps/2500 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
794 - (1.500 vòng/phút) |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Euro IV |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
Ly hợp |
Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
MX06
loại 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6, số 6 vượt tốc |
Tỷ số truyền |
5.857 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
Kiểu hệ thống lái |
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực điện, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
Hệ thống treo |
trước |
Nhíp lá parabol với giảm chấn thủy lực |
sau |
Nhíp đa lá |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
Hiệu |
Bridgestone |
Thông số lốp |
trước/sau |
11.00R20 / 11.00R20 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
Hệ thống phanh chính |
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng, cam phanh chữ S |
Hệ thống phanh phụ |
Phanh khí xả |
Hệ thống phanh đỗ |
Phanh lò xo điều khiển khí nén tác dụng lên trục sau |
ĐẶC TÍNH |
Chiều dài cơ sở |
mm |
5.530 |
Khả năng leo dốc |
% |
30% |
Tốc độ tối đa |
Km/h |
85 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
200 |
TRANG THIẾT BỊ (OPTION) |
Hệ thống âm thanh |
Radio, USB |
Hệ thống điều hòa cabin |
Có |
Cửa sổ điện và khóa trung tâm |
Có |
Kiểu ca-bin |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn gồm giảm chấn cao su phía sau |
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe |
Có |
BẢO HÀNH (WARRANTY) |
12 tháng và không giới hạn km chạy |
GHI CHÚ |
Kích thước lòng thùng chứa rác: 2900/2650 x 2280 x 1970 mm; - Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu cuốn, ép, xả rác, nâng hạ thùng gom rác và xe gom rác;
All rights reserved. | Bản quyền thuộc về:
www.hinonhapkhau.vn/ Hotline: 0962.91.1919 |
Thông tin chi tiết xin Quý khách hàng vui lòng liên hệ:
Phòng kinh doanh Xe tải, xe chuyên dụng Hino Nhật Bản và lắp đặt Cẩu Tự Hành:
Phụ trách kinh doanh: Mr Tuấn: 0962.91.1919
Website: http://hinonhapkhau.vn/
Trân trọng cảm ơn và mong được phục vụ Quý khách hàng !