TÌM HIỂU, ĐÁNH GIÁ XE CHUYÊN DỤNG CHỞ VỎ BỒN NƯỚC 6 TẤN HINO FC9JNTC
GIÁ XE CHỞ BÌNH NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI 6 TẤN HINO 500 FG BAO NHIÊU
- Chất lượng: Mới 100%
- Xuất xứ: Xe Hino FC chở bồn nước đồng bộ Inox với linh kiện nhập khẩu 3 cục từ nhà máy Hino Motors Nhật Bản, lắp ráp tại nhà máy Hino Motors Việt Nam. Hệ thống chuyên dùng chở vỏ bồn nước, chở bình năng lượng mặt trời được sản xuất tại Việt Nam.
- Chất lượng xe: Mới 100%
- Màu xe: Trắng, Xanh, Vàng, Đỏ
* HÌNH ẢNH, VIDEO XE CHỞ VỎ BỒN NƯỚC HINO 6 TẤN FC9JNTC TẠI HÀ NỘI:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI HINO FC 6 TẤN CHỞ VỎ BỒN NƯỚC THÙNG DÀI 7,2M
MODEL HINO FC9JNTC |
Xuất xứ : |
|
Nhật Bản - Việt Nam |
Loại xe |
|
Ô tô chở sản phẩm đồng bộ bồn nước |
Website bán hàng: |
|
www.hinonhapkhau.vn |
Hotline bán hàng: |
|
0962.91.1919 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
9.900 |
Trọng lượng bản thân |
Kg |
6.305 |
Tải trọng xe sau đóng thùng |
Kg |
2.500 |
KÍCH THƯỚC (DIMENSION) |
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
9.175 x 2.500 x 3.720 |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
7.200 x 2.360 x 2.650 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
Loại động cơ |
Động cơ Diesel HINO J05E - UP (Euro 4) tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp |
Dung tích xi lanh |
cc |
5.123 |
Tỷ số nén |
|
18:1 |
Hệ thống cấp nhiên liệu |
|
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
112 x 130 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
180Ps/2500 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
544 - (1.500 vòng/phút) |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Euro IV |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
Ly hợp |
Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
LX06S loại 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
Kiểu hệ thống lái |
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
Hệ thống treo |
trước |
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực |
sau |
Nhíp đa lá |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
Thông số lốp |
trước/sau |
8.25-16 / 8.25-16 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
Hệ thống phanh chính |
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
Hệ thống phanh phụ |
Phanh khí xả |
Hệ thống phanh đỗ |
Loại cơ khí, bát phanh bên trong mở rộng để truyền lực đến trục các đăng |
ĐẶC TÍNH |
Chiều dài cơ sở |
mm |
5.320 |
Khả năng leo dốc |
% |
40,9% |
Tốc độ tối đa |
Km/h |
107 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
100 |
TRANG THIẾT BỊ (OPTION) |
Hệ thống âm thanh |
CD&AM/FM Radio |
Hệ thống điều hòa cabin |
Có |
Cửa sổ điện và khóa trung tâm |
Có |
Kiểu ca-bin |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn |
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe |
Có |
BẢO HÀNH (WARRANTY) |
12 tháng và không giới hạn km chạy |
GHI CHÚ |
Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng hạ sàn thùng tầng trên, cơ cấu chằng buộc bồn nước và thiết bị đồng bộ kèm theo;
All rights reserved. | Bản quyền thuộc về:
www.hinonhapkhau.vn/ Hotline: 0962.91.1919 |
Thông tin chi tiết xin Quý khách hàng vui lòng liên hệ:
Phòng kinh doanh Xe tải, xe chuyên dụng Hino Nhật Bản và lắp đặt Cẩu Tự Hành:
Phụ trách kinh doanh: Mr Tuấn: 0962.91.1919
Website: http://hinonhapkhau.vn/
Trân trọng cảm ơn và mong được phục vụ Quý khách hàng !