GIỚI THIỆU, ĐÁNH GIÁ XE CHỞ VỎ BỒN NƯỚC INOX 8 TẤN HINO FG THÙNG DÀI 8.9M
- Chất lượng: Mới 100%
- Xuất xứ: Xe Hino 8 tấn linh kiện nhập khẩu từ nhà máy Hino Motors Nhật Bản lắp ráp tại nhà máy Hino Motors Việt Nam.
- Xe chở vở bồn nước hino 8 tấn là dòng xe chuyên dụng với ưu điểm kích thước thùng dài phù hợp chuyên chở vỏ bồn nước phục vụ vận chuyển bồn nước từ các nhà máy sản xuất bồn nước lớn như: Tân Á Đại Thành, Sơn Hà, Toàn Mỹ, Tân Mỹ... đến các đại lý và từ đại lý đến người tiêu dùng.
* HÌNH ẢNH XE CHỞ VỎ BỒN NƯỚC INOX 8 TẤN HINO 500 FG8JT7A TẠI SHOWROOM HÀ NỘI:
Xe chở bồn nước Hino 500 FG giá bao nhiêu?
- Động cơ xe chở máy nước nóng năng lượng mặt trời 8 tấn FG được trang bị động cơ Hino J08E-WE, 6 xi lanh thẳng hàng với tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp cho công suất 260 Ps tại 2.500 vòng/phút và mô men xoắn cực đại 794 N.m tại 1.500 vòng/phút. Hệ thống phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail giúp tăng hiệu suất của động cơ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Hộp số MX06 với 6 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc từ số 2 đến số 6 và có số 6 là số vượt tốc được thiết kế phù hợp với xe Euro 4 với hành trình của tay số được thiết kế ngắn lại cho phép thao tác dễ dàng hơn khi sang số.
- Ly hợp loại đĩa đơn ma sát khô giảm chấn lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
XE HINO 8 TẤN CHỞ VỎ BỒN NƯỚC INOX, CHỞ BÌNH NĂNG LƯỢNG THÙNG DÀI 8,92M |
Loại phương tiện : |
|
Ô tô chở sản phẩm đồng bộ bồn nước |
Xuất xứ : |
|
Nhật Bản - Việt Nam |
Website bán hàng: |
|
www.hinonhapkhau.vn |
Hotline bán hàng: |
|
0962.91.1919 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
13.400 |
Trọng lượng bản thân |
|
9.105 |
Tải trọng cho phép |
Kg |
4.100 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
3 |
KÍCH THƯỚC (DIMENSION) |
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
11.170 x 2.500 x 4.000 |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
8.920 x 2.380 x 2.700 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
Kiểu |
J08E - WE |
Loại động cơ |
Động cơ Diesel HINO J08E - WE (Euro 4) 6 xi-lanh thẳng hàng với tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp |
Dung tích xi lanh |
cc |
7.684 |
Tỷ số nén |
|
18:1 |
Hệ thống cấp nhiên liệu |
|
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
112 x 130 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
260 Ps/2500 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
794 - (1.500 vòng/phút) |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Euro IV |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
Ly hợp |
Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
MX06
loại 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6, số 6 vượt tốc |
Tỷ số truyền |
5.857 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
Kiểu hệ thống lái |
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực điện, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
Hệ thống treo |
trước |
Nhíp lá parabol với giảm chấn thủy lực |
sau |
Nhíp đa lá |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
Hiệu |
Bridgestone |
Thông số lốp |
trước/sau |
11.00R20 / 11.00R20 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
Hệ thống phanh chính |
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng, cam phanh chữ S |
Hệ thống phanh phụ |
Phanh khí xả |
Hệ thống phanh đỗ |
Phanh lò xo điều khiển khí nén tác dụng lên trục sau |
ĐẶC TÍNH |
Chiều dài cơ sở |
mm |
5.530 |
Khả năng leo dốc |
% |
30% |
Tốc độ tối đa |
Km/h |
85 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
200 |
TRANG THIẾT BỊ (OPTION) |
Hệ thống âm thanh |
Radio, USB |
Hệ thống điều hòa cabin |
Có |
Cửa sổ điện và khóa trung tâm |
Có |
Kiểu ca-bin |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn gồm giảm chấn cao su phía sau |
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe |
Có |
BẢO HÀNH (WARRANTY) |
12 tháng và không giới hạn km chạy |
GHI CHÚ |
Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng hạ sàn thùng tầng trên, cơ cấu chằng buộc bồn nước và thiết bị đồng bộ kèm theo;
All rights reserved. | Bản quyền thuộc về:
www.hinonhapkhau.vn/ Hotline: 0962.91.1919 |
Thông tin chi tiết xin Quý khách hàng vui lòng liên hệ:
Phòng kinh doanh Xe tải, xe chuyên dụng Hino Nhật Bản và lắp đặt Cẩu Tự Hành:
Phụ trách kinh doanh: Mr Tuấn: 0962.91.1919
Website: http://hinonhapkhau.vn/
Trân trọng cảm ơn và mong được phục vụ Quý khách hàng !