GIỚI THIỆU XE BEN HINO 6.4 TẤN | XE BEN HINO THÙNG 5 KHỐI ( 5M3) - MODE FC9JETC
- Chất lượng: Mới 100%
- Xuất xứ xe: Nhập khẩu 3 cục từ nhà máy Hino Motors Nhật Bản, lắp ráp tại nhà máy Hino Motors Việt Nam.
- Màu sắc: Trắng, các màu khác chọn thêm: xanh, vàng, đỏ
* ĐỘNG CƠ, HỘP SỐ XE BEN HINO 5M3 - MODEL FC9JETC:

- Xe ben Hino 5 khối 5m3 được trang bị động cơ Hino Euro 4 mới nhất dung tích 5.123cc cho công suất 180 Ps tại 2.500 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 530-(1.500 vòng/phút) hoạt động ổn định bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu kết hợp với hộp số LX06S cấu trúc nhôm liền khối giúp giảm trọng lượng xe, tản nhiệt hiệu quả và tăng tuổi thọ sử dụng. Hộp số với 6 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc từ số 2 đến số 6 giúp vận hành êm ái trong quá trình sử dụng.
- Ly hợp: loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
- Hệ thống lái: Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao.
- Hệ thống phanh chính: Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép, có trang bị phanh khí xả và phanh đỗ loại cơ khí, bát phanh bên trong mở rộng để truyền lực đến trục các đăng.
* HÌNH ẢNH XE BEN HINO 6T4 MỚI NHẤT TẠI HÀ NỘI:

Hình ảnh xe ben Hino 500 thùng 5 khối Long Biên tại Hà Nội


* THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI BEN HINO 5 KHỐI ( 5M3) - MODEL FC9JETC :
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN HINO 6,4 TẤN - MODEL HINO FC9JETC |
Xuất xứ : |
|
Ô tô tải ( tự đổ ) |
Website bán hàng: |
|
www.hinonhapkhau.vn |
Hotline bán hàng: |
|
0962.91.1919 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
11.000 |
Trọng lượng bản thân |
Kg |
4.405 |
Tải trọng cho phép sau đóng thùng |
Kg |
6.400 |
KÍCH THƯỚC (DIMENSION) |
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
5.670 x 2.290 x 2.610 |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
3.500 x 2.100/1.900 x 700/600 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
Loại động cơ |
Động cơ Diesel HINO J05E - UA (Euro 4) tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp |
Dung tích xi lanh |
cc |
5.123 |
Tỷ số nén |
|
17:1 |
Hệ thống cấp nhiên liệu |
|
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
112 x 130 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
180Ps/2500 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
530 - (1.500 vòng/phút) |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Euro IV |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
Ly hợp |
Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
LX06S loại 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
Kiểu hệ thống lái |
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
Hệ thống treo |
trước |
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực |
sau |
Nhíp đa lá |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
Thông số lốp |
trước/sau |
8.25-16 / 8.25-16 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
Hệ thống phanh chính |
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
Hệ thống phanh phụ |
Phanh khí xả |
Hệ thống phanh đỗ |
Loại cơ khí, bát phanh bên trong mở rộng để truyền lực đến trục các đăng |
ĐẶC TÍNH |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.420 |
Khả năng leo dốc |
% |
34% |
Tốc độ tối đa |
Km/h |
94 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
100 |
TRANG THIẾT BỊ (OPTION) |
Hệ thống âm thanh |
CD&AM/FM Radio |
Hệ thống điều hòa cabin |
Có |
Cửa sổ điện và khóa trung tâm |
Có |
Kiểu ca-bin |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn |
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe |
Có |
BẢO HÀNH (WARRANTY) |
12 tháng và không giới hạn km chạy |
GHI CHÚ |
Kích thước lòng thùng hàng: 3.500 x 2.100/1.900 x 700/600 (mm); - Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng hạ thùng hàng (5,11m3);
All rights reserved. | Bản quyền thuộc về:
www.hinonhapkhau.vn/ Hotline: 0962.91.1919 |
Thông tin chi tiết xin Quý khách hàng vui lòng liên hệ:
Phòng kinh doanh Xe tải, xe chuyên dụng Hino Nhật Bản và lắp đặt Cẩu Tự Hành:
Phụ trách kinh doanh: Mr Tuấn: 0962.91.1919
Website: http://hinonhapkhau.vn/

Trân trọng cảm ơn và mong được phục vụ Quý khách hàng !